egression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

egression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm egression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của egression.

Từ điển Anh Việt

  • egression

    /i:'greʃn/

    * danh từ

    sự đi ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • egression

    Similar:

    egress: the act of coming (or going) out; becoming apparent

    Synonyms: emergence