emersion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emersion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emersion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emersion.
Từ điển Anh Việt
emersion
/i:'mə:ʃn/
* danh từ
sự nổi lên, sự hiện lên
(thiên văn học) sự lại hiện rõ, sự lại tỏ (sau khi bị che khuất)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emersion
* kỹ thuật
nổi lên
sự xuất hiện
hóa học & vật liệu:
hiện diện