immersion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immersion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immersion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immersion.

Từ điển Anh Việt

  • immersion

    /i'mə:ʃn/

    * danh từ

    sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước

    sự ngâm mình vào nước để rửa tội

    (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...)

    (thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)

  • immersion

    (hình học) sự nhúng chìm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immersion

    * kỹ thuật

    nhận chìm

    nhúng chìm

    sự chìm

    sự ngâm

    sự ngâm tẩm

    sự ngập lụt

    sự ngập nước

    sự nhúng chìm

    điện lạnh:

    độ chìm

Từ điển Anh Anh - Wordnet