immersion thermocouple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immersion thermocouple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immersion thermocouple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immersion thermocouple.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immersion thermocouple

    * kỹ thuật

    điện:

    cặp nhiệt nhúng

    cơ khí & công trình:

    cặp nhiệt nhúng sâu