immersion coating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immersion coating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immersion coating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immersion coating.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
immersion coating
* kỹ thuật
lớp phủ nhúng
Từ liên quan
- immersion
- immersion oil
- immersion cell
- immersion foot
- immersion depth
- immersion heater
- immersion muffle
- immersion needle
- immersion coating
- immersion cooling
- immersion plating
- immersion painting
- immersion scanning
- immersion vibrator
- immersion objective
- immersion pyrometer
- immersion thermostat
- immersion milk cooler
- immersion thermometer
- immersion thermocouple
- immersion electron lens
- immersion cooling system
- immersion freezing stage
- immersion freezing system
- immersion-type thermostat
- immersion electron microscope