immersion foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immersion foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immersion foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immersion foot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immersion foot

    * kỹ thuật

    y học:

    nhúng chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • immersion foot

    Similar:

    trench foot: resembling frostbite but without freezing; resulting from exposure to cold and wet