trench foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trench foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trench foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trench foot.
Từ điển Anh Việt
trench foot
/'trentʃ'fut/
* danh từ
(y học) chứng bợt da chân (do dầm nước lâu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trench foot
resembling frostbite but without freezing; resulting from exposure to cold and wet
Synonyms: immersion foot
Từ liên quan
- trench
- trencher
- trenchant
- trenching
- trench bin
- trench hoe
- trenchancy
- trench coat
- trench foot
- trenchantly
- trencherman
- trench drain
- trench fever
- trench knife
- trench mouth
- trench shore
- trench spoon
- trench-knife
- trench bottom
- trench braces
- trench digger
- trench hammer
- trench method
- trench mortar
- trench plough
- trench rammer
- trench tamper
- trench-digger
- trench-mortar
- trench chamber
- trench digging
- trench warfare
- trench-warfave
- trenched fault
- trench backfall
- trench backfill
- trench landfill
- trench sheeting
- trenching plant
- trenching spade
- trench compactor
- trench excavator
- trench timbering
- trencher-valiant
- trenching bucket
- trenching plough
- trenching shovel
- trench excavation
- trenching machine
- trench water intake