trench foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trench foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trench foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trench foot.

Từ điển Anh Việt

  • trench foot

    /'trentʃ'fut/

    * danh từ

    (y học) chứng bợt da chân (do dầm nước lâu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trench foot

    resembling frostbite but without freezing; resulting from exposure to cold and wet

    Synonyms: immersion foot