trenchantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trenchantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trenchantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trenchantly.
Từ điển Anh Việt
trenchantly
* phó từ
sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ
rõ ràng, sắc nét; sắc sảo
sắc (dao)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trenchantly
in a vigorous and effective manner
he defended his client's civil rights trenchantly