trench fever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trench fever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trench fever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trench fever.

Từ điển Anh Việt

  • trench fever

    /'trentʃ'mɔ:tə/

    * danh từ

    (y học) bệnh sốt chiến hào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trench fever

    marked by pain in muscles and joints and transmitted by lice