trench-warfave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trench-warfave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trench-warfave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trench-warfave.

Từ điển Anh Việt

  • trench-warfave

    * danh từ

    chiến tranh chiến hào