trench excavation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trench excavation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trench excavation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trench excavation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trench excavation
* kỹ thuật
đào rãnh
sự đào hào
hóa học & vật liệu:
đào máng
Từ liên quan
- trench
- trencher
- trenchant
- trenching
- trench bin
- trench hoe
- trenchancy
- trench coat
- trench foot
- trenchantly
- trencherman
- trench drain
- trench fever
- trench knife
- trench mouth
- trench shore
- trench spoon
- trench-knife
- trench bottom
- trench braces
- trench digger
- trench hammer
- trench method
- trench mortar
- trench plough
- trench rammer
- trench tamper
- trench-digger
- trench-mortar
- trench chamber
- trench digging
- trench warfare
- trench-warfave
- trenched fault
- trench backfall
- trench backfill
- trench landfill
- trench sheeting
- trenching plant
- trenching spade
- trench compactor
- trench excavator
- trench timbering
- trencher-valiant
- trenching bucket
- trenching plough
- trenching shovel
- trench excavation
- trenching machine
- trench water intake