trenchancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trenchancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trenchancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trenchancy.

Từ điển Anh Việt

  • trenchancy

    /'trenʃənsi/

    * danh từ

    (nghĩa bóng) tính chất sắc bén, tính chất đanh thép (của lý lẽ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trenchancy

    Similar:

    incisiveness: keenness and forcefulness of thought or expression or intellect