incisiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incisiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incisiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incisiveness.
Từ điển Anh Việt
incisiveness
/in'saisivnis/
* danh từ
tính sắc bén, sự nhọn
tính sắc sảo, tính sâu sắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incisiveness
keenness and forcefulness of thought or expression or intellect
Synonyms: trenchancy