trench coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trench coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trench coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trench coat.

Từ điển Anh Việt

  • trench coat

    /'trentʃ'kout/

    * danh từ

    áo choàng đi mưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trench coat

    a military style raincoat; belted with deep pockets