trencher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trencher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trencher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trencher.
Từ điển Anh Việt
trencher
/'trentʃə/
* danh từ
người đào mương
lính đào hào
tencher companion
bạn đồng bàn, bạn cùng ăn
* danh từ
cái thớt (để thái bánh mì ở bàn ăn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trencher
* kỹ thuật
máy đào hào
máy đào kênh
máy đào mương
máy đào rãnh
máy xẻ rãnh
xây dựng:
người đào hào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trencher
someone who digs trenches
a wooden board or platter on which food is served or carved