trenching spade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trenching spade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trenching spade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trenching spade.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trenching spade

    Similar:

    entrenching tool: a hand shovel carried by infantrymen for digging trenches

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).