entrenching tool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrenching tool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrenching tool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrenching tool.
Từ điển Anh Việt
entrenching tool
/in'trentʃiɳ'tu:l/
* danh từ
quân xẻng đào hầm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entrenching tool
* kỹ thuật
xây dựng:
xẻng đào hào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entrenching tool
a hand shovel carried by infantrymen for digging trenches
Synonyms: trenching spade