trench mortar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trench mortar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trench mortar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trench mortar.

Từ điển Anh Việt

  • trench mortar

    /'trentʃ'mɔ:tə/

    * danh từ

    (quân sự) súng cối tầm ngắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trench mortar

    Similar:

    mortar: a muzzle-loading high-angle gun with a short barrel that fires shells at high elevations for a short range

    Synonyms: howitzer