mortar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mortar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortar.

Từ điển Anh Việt

  • mortar

    /'mɔ:tə/

    * danh từ

    vữa, hồ

    cối giã

    (quân sự) súng cối

    * ngoại động từ

    trát vữa vào

    nã súng cối vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mortar

    a muzzle-loading high-angle gun with a short barrel that fires shells at high elevations for a short range

    Synonyms: howitzer, trench mortar

    used as a bond in masonry or for covering a wall

    a bowl-shaped vessel in which substances can be ground and mixed with a pestle

    plaster with mortar

    mortar the wall