mortar-board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mortar-board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortar-board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortar-board.

Từ điển Anh Việt

  • mortar-board

    /'mɔ:təbɔ:d/

    * danh từ

    mảnh gỗ đựng vữa (có tay cầm ở mặt dưới)

    (thông tục) mũ vuông (của giáo sư và các học sinh trường đại học Anh)