mortarboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mortarboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortarboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortarboard.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mortarboard
* kỹ thuật
bàn xoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mortarboard
a square board with a handle underneath; used by masons to hold or carry mortar
Synonyms: hawk
an academic cap with a flat square with a tassel on top