howitzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

howitzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm howitzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của howitzer.

Từ điển Anh Việt

  • howitzer

    /'hauitsə/

    * danh từ

    (quân sự) pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • howitzer

    Similar:

    mortar: a muzzle-loading high-angle gun with a short barrel that fires shells at high elevations for a short range

    Synonyms: trench mortar