mortar-shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mortar-shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortar-shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortar-shell.

Từ điển Anh Việt

  • mortar-shell

    /'mɔ:təʃel/

    * danh từ

    đạn súng cối