immersion cooling system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immersion cooling system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immersion cooling system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immersion cooling system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
immersion cooling system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ (thống) lạnh ngập
hệ thống lạnh nhúng ngập
Từ liên quan
- immersion
- immersion oil
- immersion cell
- immersion foot
- immersion depth
- immersion heater
- immersion muffle
- immersion needle
- immersion coating
- immersion cooling
- immersion plating
- immersion painting
- immersion scanning
- immersion vibrator
- immersion objective
- immersion pyrometer
- immersion thermostat
- immersion milk cooler
- immersion thermometer
- immersion thermocouple
- immersion electron lens
- immersion cooling system
- immersion freezing stage
- immersion freezing system
- immersion-type thermostat
- immersion electron microscope