immersion heater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immersion heater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immersion heater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immersion heater.
Từ điển Anh Việt
immersion heater
/i'mə:ʃn'hi:tə/
* danh từ
que đun nước (nhận chìm xuống nước)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
immersion heater
* kỹ thuật
bộ đun nước nhúng chìm
dây đun nước thả chìm
dây may xo đun nước
phần tử nung chìm
điện:
bộ gia nhiệt chìm
hóa học & vật liệu:
thiết bị nung chìm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immersion heater
a heating element that is immersed in the liquid that is to be heated (as in a hot-water tank)
Từ liên quan
- immersion
- immersion oil
- immersion cell
- immersion foot
- immersion depth
- immersion heater
- immersion muffle
- immersion needle
- immersion coating
- immersion cooling
- immersion plating
- immersion painting
- immersion scanning
- immersion vibrator
- immersion objective
- immersion pyrometer
- immersion thermostat
- immersion milk cooler
- immersion thermometer
- immersion thermocouple
- immersion electron lens
- immersion cooling system
- immersion freezing stage
- immersion freezing system
- immersion-type thermostat
- immersion electron microscope