ducking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ducking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ducking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ducking.
Từ điển Anh Việt
ducking
/'dʌkiɳ/
* danh từ
sự săn vịt trời
* danh từ
sự ngụp lặn, sự dìm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ducking
hunting ducks
Synonyms: duck hunting
Similar:
submersion: the act of wetting something by submerging it
duck: to move (the head or body) quickly downwards or away
Before he could duck, another stone struck him
duck: submerge or plunge suddenly
dip: dip into a liquid
He dipped into the pool
hedge: avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)
He dodged the issue
she skirted the problem
They tend to evade their responsibilities
he evaded the questions skillfully
Synonyms: fudge, evade, put off, circumvent, parry, elude, skirt, dodge, duck, sidestep