dodge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dodge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dodge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dodge.

Từ điển Anh Việt

  • dodge

    /dɔdʤ/

    * danh từ

    động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...)

    sự lẫn tránh (một câu hỏi...)

    thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới

    a good dodge for remembering names: một mẹo hay để nhớ tên

    sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình

    sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm)

    * nội động từ

    chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...)

    tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác

    rung lạc điệu (chuông chùm)

    * ngoại động từ

    né tránh

    to dodge a blow: né tránh một đòn

    lẩn tránh

    to dodge a question: lẩn tránh một câu hỏi

    to dodge draft (military service): lẩn tránh không chịu tòng quân

    dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai)

    hỏi lắt léo (ai)

    kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì)

    to dodge about

    to dodge in and out

    chạy lắt léo, lách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dodge

    * kỹ thuật

    đồ gá

    né tránh

    thiết bị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dodge

    a quick evasive movement

    a statement that evades the question by cleverness or trickery

    Synonyms: dodging, scheme

    make a sudden movement in a new direction so as to avoid

    The child dodged the teacher's blow

    move to and fro or from place to place usually in an irregular course

    the pickpocket dodged through the crowd

    Similar:

    contrivance: an elaborate or deceitful scheme contrived to deceive or evade

    his testimony was just a contrivance to throw us off the track

    Synonyms: stratagem

    hedge: avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)

    He dodged the issue

    she skirted the problem

    They tend to evade their responsibilities

    he evaded the questions skillfully

    Synonyms: fudge, evade, put off, circumvent, parry, elude, skirt, duck, sidestep