dodge a tax (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dodge a tax (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dodge a tax (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dodge a tax (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dodge a tax (to...)
* kinh tế
trốn thuế