dodgem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dodgem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dodgem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dodgem.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dodgem

    Similar:

    bumper car: a small low-powered electrically powered vehicle driven on a special platform where there are many others to be dodged

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).