sidestep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sidestep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidestep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidestep.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sidestep

    a step to one side (as in boxing or dancing)

    Similar:

    hedge: avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)

    He dodged the issue

    she skirted the problem

    They tend to evade their responsibilities

    he evaded the questions skillfully

    Synonyms: fudge, evade, put off, circumvent, parry, elude, skirt, dodge, duck

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).