circumvent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circumvent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumvent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumvent.
Từ điển Anh Việt
circumvent
/,sə:kəm'vent/
* ngoại động từ
dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)
phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
circumvent
* kinh tế
phá vỡ kết hoạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
circumvent
Similar:
besiege: surround so as to force to give up
The Turks besieged Vienna
Synonyms: beleaguer, surround, hem in
outwit: beat through cleverness and wit
I beat the traffic
She outfoxed her competitors
Synonyms: overreach, outsmart, outfox, beat
hedge: avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)
He dodged the issue
she skirted the problem
They tend to evade their responsibilities
he evaded the questions skillfully
Synonyms: fudge, evade, put off, parry, elude, skirt, dodge, duck, sidestep