circumventer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circumventer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circumventer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circumventer.
Từ điển Anh Việt
circumventer
xem circumvent
circumventer
xem circumvent
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.