besiege nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
besiege nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm besiege giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của besiege.
Từ điển Anh Việt
besiege
/bi'si:dʤ/
* ngoại động từ
(quân sự) bao vây, vây hãm
xúm quanh
(nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)
to be besieged with questions: bị chất vấn dồn dập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
besiege
surround so as to force to give up
The Turks besieged Vienna
Synonyms: beleaguer, surround, hem in, circumvent
cause to feel distressed or worried
She was besieged by so many problems that she got discouraged
harass, as with questions or requests
The press photographers besieged the movie star