besieger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
besieger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm besieger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của besieger.
Từ điển Anh Việt
besieger
/bi'si:dʤə/
* danh từ
người bao vây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
besieger
an enemy who lays siege to your position
an energetic petitioner