hem in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hem in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hem in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hem in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hem in
surround in a restrictive manner
The building was hemmed in by flowers
Similar:
besiege: surround so as to force to give up
The Turks besieged Vienna
Synonyms: beleaguer, surround, circumvent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hem
- heme
- hemi
- hemp
- hemal
- hemic
- hemin
- hem in
- heming
- hempen
- hematal
- hematic
- hematid
- hematin
- hemline
- hemlock
- hemodia
- hemofil
- hem-line
- hematite
- hematoma
- hemidome
- hemipode
- hemistic
- hemminge
- hemocyte
- hemolyze
- hemosite
- hemostat
- hemafecia
- hemartoma
- hematinic
- hematogen
- hematuria
- hemialgia
- hemicycle
- hemigalus
- hemigroup
- hemimelia
- hemimelus
- hemingway
- hemiprism
- hemiptera
- hemispasm
- hemistich
- hemolymph
- hemolysin
- hemolysis
- hemolytic
- hemopexis