hem in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hem in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hem in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hem in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hem in

    surround in a restrictive manner

    The building was hemmed in by flowers

    Similar:

    besiege: surround so as to force to give up

    The Turks besieged Vienna

    Synonyms: beleaguer, surround, circumvent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).