hempen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hempen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hempen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hempen.

Từ điển Anh Việt

  • hempen

    /'hempən/

    * tính từ

    làm bằng sợi gai dầu

    như sợi gai dầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hempen

    having or resembling fibers especially fibers used in making cordage such as those of jute

    Synonyms: fibrous