hemlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hemlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemlock.
Từ điển Anh Việt
hemlock
/'hemlɔk/
* danh từ
(thực vật học) cây độc cần
chất độc cần (lấy từ cây độc cần)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hemlock
* kỹ thuật
y học:
cây độc cần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hemlock
poisonous drug derived from an Eurasian plant of the genus Conium
Socrates refused to flee and died by drinking hemlock
large branching biennial herb native to Eurasia and Africa and adventive in North America having large fernlike leaves and white flowers; usually found in damp habitats; all parts extremely poisonous
Synonyms: poison hemlock, poison parsley, California fern, Nebraska fern, winter fern, Conium maculatum
soft coarse splintery wood of a hemlock tree especially the western hemlock
an evergreen tree
Synonyms: hemlock tree