hemicycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemicycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemicycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemicycle.

Từ điển Anh Việt

  • hemicycle

    * danh từ

    cấu trúc cánh cung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hemicycle

    * kỹ thuật

    nửa đường tròn

    điện lạnh:

    bán nguyệt, cấu trúc cánh cung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hemicycle

    Similar:

    semicircle: a plane figure with the shape of half a circle