hemi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hemi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemi.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hemi
* kỹ thuật
y học:
tiền tố chỉ phân nửa, bán
Từ liên quan
- hemi
- hemic
- hemin
- heming
- hemidome
- hemipode
- hemistic
- hemialgia
- hemicycle
- hemigalus
- hemigroup
- hemimelia
- hemimelus
- hemingway
- hemiprism
- hemiptera
- hemispasm
- hemistich
- hemiacetal
- hemianopia
- hemiataxia
- hemicrania
- hemigeusia
- hemihedral
- hemikaryon
- hemilesion
- hemiplegia
- hemiplegic
- hemipteran
- hemipteron
- hemiseptum
- hemisphere
- hemitetany
- hemitomias
- hemitremor
- hemizygous
- hemianopsia
- hemianosmia
- hemiatrophy
- hemicolloid
- hemicompact
- hemigrammus
- hemihedrism
- hemimorphic
- hemiopalgia
- hemiparesis
- hemipteroid
- hemipterous
- hemispheric
- hemianacusia