hemicompact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemicompact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemicompact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemicompact.

Từ điển Anh Việt

  • hemicompact

    (tô pô) nửa compact

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hemicompact

    * kỹ thuật

    nửa compac

    toán & tin:

    nửa compact