heming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heming

    English actor who edited the first folio of Shakespeare's plays (1556-1630)

    Synonyms: Hemminge, John Heming, John Hemminge

    Similar:

    hem: fold over and sew together to provide with a hem

    hem my skirt

    hem: utter `hem' or `ahem'

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).