hemispheric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hemispheric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemispheric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemispheric.
Từ điển Anh Việt
- hemispheric - /,hemi'sferik/ (hemispherical) /,hemi'sferikəl/ - * tính từ - (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- hemispheric - * kỹ thuật - bán cầu 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- hemispheric - of or relating to the cerebral hemispheres 




