hemispherical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemispherical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemispherical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemispherical.

Từ điển Anh Việt

  • hemispherical

    * tính từ

    (thuộc) bán cầu; có hình bán cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hemispherical

    * kỹ thuật

    bán cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hemispherical

    of or relating to or being a hemisphere