hemispherical coverage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemispherical coverage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemispherical coverage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemispherical coverage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hemispherical coverage

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự phủ sóng bán cầu

    vùng phủ sóng bán cầu