hemitremor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemitremor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemitremor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemitremor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hemitremor

    * kỹ thuật

    y học:

    run một bên người