hemipode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemipode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemipode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemipode.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hemipode

    Similar:

    button quail: small quail-like terrestrial bird of southern Eurasia and northern Africa that lacks a hind toe; classified with wading birds but inhabits grassy plains

    Synonyms: button-quail, bustard quail

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).