button quail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
button quail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm button quail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của button quail.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
button quail
small quail-like terrestrial bird of southern Eurasia and northern Africa that lacks a hind toe; classified with wading birds but inhabits grassy plains
Synonyms: button-quail, bustard quail, hemipode
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- button
- buttony
- buttoned
- buttoner
- button up
- button-on
- buttonhole
- buttonhook
- buttonlike
- buttonwood
- button fern
- button hole
- button pink
- button tree
- button-down
- button-over
- buttoned-up
- buttonholer
- button quail
- button-quail
- button-shaped
- buttoned-down
- button-through
- button mangrove
- button mushroom
- button snakeroot
- buttonhole stitch