button fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
button fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm button fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của button fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
button fern
fern of New Zealand and Australia having trailing fronds with dark green buttonlike leaflets
Synonyms: Pellaea rotundifolia
Jamaican fern having round buttonlike bulbils
Synonyms: Tectaria cicutaria
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- button
- buttony
- buttoned
- buttoner
- button up
- button-on
- buttonhole
- buttonhook
- buttonlike
- buttonwood
- button fern
- button hole
- button pink
- button tree
- button-down
- button-over
- buttoned-up
- buttonholer
- button quail
- button-quail
- button-shaped
- buttoned-down
- button-through
- button mangrove
- button mushroom
- button snakeroot
- buttonhole stitch