buttoned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buttoned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buttoned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buttoned.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buttoned
furnished or closed with buttons or something buttonlike
Synonyms: fastened
Antonyms: unbuttoned
Similar:
button: provide with buttons
button a shirt
button: fasten with buttons
button the dress
Antonyms: unbutton
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).