buttoned-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buttoned-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buttoned-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buttoned-down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buttoned-down

    Similar:

    button-down: unimaginatively conventional

    a colorful character in the buttoned-down, dull-grey world of business"- Newsweek

    Synonyms: conservative

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).